--

electron optics

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electron optics

Phát âm : /i'lektrɔn'ɔptiks/

+ danh từ

  • quang học điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electron optics"
  • Những từ có chứa "electron optics" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    quang học điện tử
Lượt xem: 391